Được đăng bởi khách
发帖时间:2024-11-21 15:49:00
Trong lịch sử các trận đấu giữa Arsenal và Brighton,ậnđấuarsenalgặpbrightonTrậnđấuArsenalgặpBrightonLịchsửvàKếtquảhpTronglịchsửcáctrậnđấugiữaArsenalvàBrightonhaiđộiđãcónhữngcuộcchiếnkịchtínhvàđầyhấpdẫnDướiđâylàmộtsốthôngtinchitiếtvềcáctrậnđấugiữahaiđộinàyptableborderstylebordercollapsecollapsebordercolorgreytrthNgàyththĐịađiểmththKếtquảthtrtrtdtdtdArsenalStadiumtdtdArsenalBrightontdtrtrtdtdtdAmexStadiumtdtdBrightonArsenaltdtrtrtdtdtdArsenalStadiumtdtdArsenalBrightontdtrtrtdtdtdAmexStadiumtdtdBrightonArsenaltdtrtablehĐộihìnhvàChiếnthuậthứ hạng của udinese hai đội đã có những cuộc chiến kịch tính và đầy hấp dẫn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các trận đấu giữa hai đội này.
Ngày | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
15/10/2020 | Arsenal Stadium | Arsenal 2-1 Brighton |
29/04/2021 | Amex Stadium | Brighton 1-0 Arsenal |
19/09/2021 | Arsenal Stadium | Arsenal 3-2 Brighton |
15/05/2022 | Amex Stadium | Brighton 2-1 Arsenal |
Arsenal và Brighton đều có những đội hình mạnh mẽ và chiến thuật đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về đội hình và chiến thuật của hai đội.
Đội hình Arsenal | Đội hình Brighton |
---|---|
Thủ môn: Bernd Leno Đ防守: Kieran Tierney, Pablo Mari, David Luiz, William Saliba Đ giữa: Granit Xhaka, Thomas Partey Đ tấn công: Bukayo Saka, Pierre-Emerick Aubameyang, Martin Odegaard | Thủ môn: Robert Sanchez Đ防守: Lewis Dunk, Ben White, Adam Webster, Christian Santos Đ giữa: Pascal Gross, Solly March, Alireza Jahanbakhsh Đ tấn công: Leandro Trossard, Neal Maupay, Adam Taggart |
Arsenal và Brighton đều có phong cách chơi đặc trưng và điểm mạnh riêng.
Arsenal:
Brighton:
Mặc dù có những điểm mạnh, nhưng Arsenal và Brighton cũng có những điểm yếu và cơ hội riêng.
Arsenal:
Brighton:
Nội dung liên quan
đọc ngẫu nhiên
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |
Xếp hạng phổ biến
Liên kết thân thiện