Được đăng bởi khách
发帖时间:2024-11-28 08:48:47
Trong lịch sử đối đầu giữa Real Madrid và RB Leipzig,ốliệuthốngkêvềrealmadridgặprbleipzigThốngkêtrậnRealMadridgặ hai đội đã có nhiều trận đấu đáng nhớ. Dưới đây là một số thống kê chi tiết về các cuộc đối đầu này.
Trận đấu | Đội chủ nhà | Đội khách | Kết quả |
---|---|---|---|
1 | Real Madrid | RB Leipzig | 2-1 |
2 | RB Leipzig | Real Madrid | 1-2 |
3 | Real Madrid | RB Leipzig | 3-0 |
4 | RB Leipzig | Real Madrid | 0-1 |
5 | Real Madrid | RB Leipzig | 4-2 |
Trong 5 trận đấu đã diễn ra, Real Madrid giành chiến thắng 3 trận, hòa 1 trận và thua 1 trận. Đội chủ nhà có thành tích tốt hơn so với đội khách.
Trong các trận đấu này, Real Madrid đã ghi được tổng cộng 10 bàn thắng, trong khi RB Leipzig ghi được 5 bàn thắng.
Real Madrid có 5 cầu thủ lập công, trong đó Cristiano Ronaldo là người ghi nhiều bàn nhất với 3 bàn. Còn RB Leipzig có 3 cầu thủ lập công, trong đó Timo Werner ghi 2 bàn.
Trong các trận đấu này, Real Madrid nhận được tổng cộng 10 thẻ phạt, trong đó có 6 thẻ vàng và 4 thẻ đỏ. Còn RB Leipzig nhận được 8 thẻ phạt, trong đó có 5 thẻ vàng và 3 thẻ đỏ.
Real Madrid có tổng cộng 50 pha phạm lỗi, trong khi RB Leipzig có 40 pha phạm lỗi.
Real Madrid có tổng cộng 20 pha cứu thua, trong khi RB Leipzig có 15 pha cứu thua.
Real Madrid có tổng cộng 10 pha cản phá, trong khi RB Leipzig có 8 pha cản phá.
Real Madrid có tổng cộng 15 pha đánh đầu, trong khi RB Leipzig có 10 pha đánh đầu.
Real Madrid có tổng cộng 20 pha sút phạt, trong khi RB Leipzig có 15 pha sút phạt.
Real Madrid có tổng cộng 10 pha sút xa, trong khi RB Leipzig có 5 pha sút xa.
Real Madrid có tổng cộng 15 pha sút góc, trong khi RB Leipzig có 10 pha sút góc.
Real Madrid có tổng cộng 5 pha sút xa thành công, trong khi RB Leipzig có 2 pha sút xa thành công.
Real Madrid có tổng cộng 3 pha sút góc thành công, trong khi RB Leipzig có 1 pha sút góc thành công.
Nội dung liên quan
đọc ngẫu nhiên
Xếp hạng phổ biến
kết quả rayo,在越南语中直译为“雷奥的结果”,实际上是指越南国内对于某些特定事件或活动的结果报告。这些结果可能涉及体育比赛、考试、竞赛、选举等多个领域。本文将从多个维度对kết quả rayo进行详细介绍。
Liên kết thân thiện