Được đăng bởi khách
Thanh Hóa là một trong những đội bóng mạnh nhất của giải VĐQG Việt Nam. Dưới đây là danh sách cầu thủ bóng đá Thanh Hóa,áchcầuthủbóngđáThanhHó bao gồm các vị trí, tên tuổi và thông tin chi tiết về từng cầu thủ.
STT | Tên cầu thủ | Vi trí | Ngày sinh | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn A | Thủ môn | 01/01/1995 | Việt Nam |
2 | Trần Văn B | Hậu vệ | 02/02/1996 | Việt Nam |
3 | Phạm Văn C | Trung vệ | 03/03/1997 | Việt Nam |
4 | Đỗ Văn D | Trung vệ | 04/04/1998 | Việt Nam |
5 | Hoàng Văn E | Hậu vệ | 05/05/1999 | Việt Nam |
6 | Nguyễn Văn F | Trung vệ | 06/06/2000 | Việt Nam |
7 | Trần Văn G | Hậu vệ | 07/07/2001 | Việt Nam |
8 | Phạm Văn H | Trung vệ | 08/08/2002 | Việt Nam |
9 | Đỗ Văn I | Hậu vệ | 09/09/2003 | Việt Nam |
10 | Hoàng Văn J | Trung vệ | 10/10/2004 | Việt Nam |
1. Nguyễn Văn A
Nguyễn Văn A sinh ngày 01/01/1995, cao 1m85, nặng 80kg. Anh là thủ môn chính của đội Thanh Hóa. Nguyễn Văn A có kỹ năng bắt bóng tốt, phản xạ nhanh và có khả năng cứu bóng xuất sắc.
2. Trần Văn B
Trần Văn B sinh ngày 02/02/1996, cao 1m85, nặng 80kg. Anh là hậu vệ trái của đội Thanh Hóa. Trần Văn B có kỹ năng phòng ngự tốt, nhanh nhẹn và có khả năng tấn công từ biên.
3. Phạm Văn C
Phạm Văn C sinh ngày 03/03/1997, cao 1m85, nặng 80kg. Anh là trung vệ của đội Thanh Hóa. Phạm Văn C có kỹ năng phòng ngự tốt, mạnh mẽ và có khả năng tổ chức đội hình.
4. Đỗ Văn D
Đỗ Văn D sinh ngày 04/04/1998, cao 1m85, nặng 80kg
Nội dung liên quan
đọc ngẫu nhiên
Trong trận đấu giữa凯尔特人 và森林狼, hai đội đã có một cuộc chiến kịch tính và đầy hấp dẫn.凯尔特人 với thành tích 24胜9负, hiện đang đứng thứ 2 tại Eastern Conference, trong khi đó,森林狼 với thành tích 17胜15负, đang đứng thứ 8 tại Western Conference.
Trong trận đấu trước,凯尔特人 đã có một chiến thắng áp đảo với tỷ số 125-71 trước猛龙. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là塔图姆 với 23 điểm và 8 rebounds. Còn森林狼 trong trận đấu trước đã thua với tỷ số 105-113 trước雷霆. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là爱德华兹 với 20 điểm và 7 rebounds.
Đội bóng | Điểm số | Cầu thủ xuất sắc nhất |
---|---|---|
凯尔特人 | 125 | 塔图姆 (23 điểm, 8 rebounds) |
森林狼 | 105 | 爱德华兹 (20 điểm, 7 rebounds) |
Xếp hạng phổ biến
Liên kết thân thiện